Có 2 kết quả:
工頻 gōng pín ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄣˊ • 工频 gōng pín ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) utility frequency
(2) power frequency
(3) mains frequency
(2) power frequency
(3) mains frequency
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) utility frequency
(2) power frequency
(3) mains frequency
(2) power frequency
(3) mains frequency
Bình luận 0