Có 2 kết quả:

工頻 gōng pín ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄣˊ工频 gōng pín ㄍㄨㄥ ㄆㄧㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) utility frequency
(2) power frequency
(3) mains frequency

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) utility frequency
(2) power frequency
(3) mains frequency

Bình luận 0